50 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề kinh doanh, hợp tác quốc tế

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề kinh doanh luôn được các doanh nghiệp quan tâm, đặc biệt là những ai có mối quan hệ giao thương với Hàn Quốc. Hãy cùng Du học Hàn Quốc TinEdu tìm hiểu 50 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề kinh doanh, hợp tác quốc tế trong bài viết dưới đây nhé!

50 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề kinh doanh

  1. 경제: Kinh tế
  2. 경제계: Giới kinh tế
  3. 경제계약: Hợp đồng kinh tế
  4. 경제계획: Kế hoạch kinh tế
  5. 경제공황: Khủng hoảng kinh tế
  6. 경제구: Khu kinh tế
  7. 경제권: Khu vực về kinh tế
  8. 경제발전: Phát triển kinh tế
  9. 경제상황: Tình hình kinh tế
  10. 경제성: Tính kinh tế
  11. 경제성장: Tăng trưởng kinh tế
  12. 경제의활성화: Thúc đẩy nền kinh tế
  13. 경제인: Người làm kinh tế
  14. 경제적: Có tính kinh tế, thuộc về kinh tế
  15. 경제중재기구: Cơ quan trọng tài kinh tế
  16. 경제지표: Chỉ số kinh tế
  17. 경품: Hàng bán đấu giá
  18. 경품권: Quyền bán đấu giá
  19. 경향: Khuynh hướng
  20. 거래날짜: Ngày giao dịch
  21. 거래내역조회: Kiểm tra nội dung giao dịch
  22. 거래내용: Nội dung giao dịch
  23. 거래대금: Số tiền giao dịch
  24. 거래량: Lượng giao dịch
  25. 거래번: Số lần giao dịch
  26. 거래소: Sàn giao dịch
  27. 거래수: Số giao dịch
  28. 거래액: Lượng giao dịch
  29. 거래처: Nơi giao dịch
  30. 검토: Kiểm thảo
  31. 격려금: Tiền khuyến khích
  32. 견본: Hàng mẫu
  33. 견본품: Hàng mẫu
  34. 견적서: Thư chào hàng
  35. 견적송장: Bảng giá
  36. 견직: Dệt
  37. 결산: Quyết toán
  38. 결산승인: Đồng ý quyết toán
  39. 결손: Thiếu hụt
  40. 결제: Duyệt thanh toán
  41. 거스름돈: Tiền thối lại, tiền thừa
  42. 거시경제: Nền kinh tế vĩ mô
  43. 거시적분석: Phân tích vĩ mô
  44. 거액: Số tiền lớn
  45. 고가: Giá cao
  46. 거품: Bong bóng
  47. 고급품: Hàng cao cấp
  48. 건설: Xây dựng
  49. 건의를받다: Chấp thuận kiến nghị
  50. 고용하다: Thuê
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề kinh doanh được rất nhiều người quan tâm
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề kinh doanh được rất nhiều người quan tâm

Trên đây là tổng hợp 50 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề kinh doanh, hợp tác quốc tế dành cho những bạn muốn trau dồi thêm về các từ vựng tiếng Hàn để phục vụ cho công cuộc du học Hàn Quốc. Chúc các bạn học học tiếng Hàn tốt!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *