Hướng dẫn cách viết thư tay bằng tiếng Hàn

Bạn đã từng luyện viết văn tiếng Hàn bằng cách gửi một bức thư cho bạn bè người bạn Hàn Quốc của mình chưa? Hoặc đã từng gửi những bức thư yêu thương cho người thân của mình. Nếu chưa hãy cùng Du học Hàn Quốc TinEdu học cách viết thư tay bằng tiếng Hàn trong bài viết dưới đây nhé!

Bố cục thông thường thì trong một bức thư bằng tiếng Hàn sẽ gồm có 6 phần :

Người nhận trong thư tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn thì với những người cùng hoặc nhỏ tuổi hơn ta dùng 에게, người lớn tuổi hơn dùng 께, trước tên người thường dùng những từ như 보고 싶은, 사랑하는, 존경하는… Và thường viết theo cấu trúc chung: Tên người nhận; Số nhà + tên phố; Tên tỉnh/thành phố/thị trấn + vùng/bang + mã vùng bưu điện.

Lấy ví dụ:

  • 충청북도 청주시 상당구 율량동
  • 현대 2차 아파트 13동 201호
  • 심수정 님
  • 137-070

Lời chào mở đầu trong thư tiếng Hàn

Tùy thuộc vào đối tượng người nhận sẽ có những cách chào bằng tiếng Hàn khác nhau. Chẳng hạn như:

  • Hỏi thăm về tình hình sức khỏe hay cuộc sống bằng tiếng Hàn: 예)그동안 잘 지냈어요? 000 덕분에 잘 지냈어요/ 예) 그곳 날씨는 어때요?…
  • Lời chào hoặc lời xin lỗi: 예) 편지 보내 줘서 고마워요. 답장이 너무 늦었지요?
  • Cách chào hỏi đầu thư thông thường dành cho bạn bè: 소연이에게 (Gửi Vi).
  • Cách chào hỏi đầu thư thông thường dành cho bố mẹ: 부모님께, (Gửi bố / mẹ ).
  • Cách chào hỏi dành cho người yêu hoặc vợ chồng: 내가 제일 사랑하는 … 에게 (Anh / Em thân yêu).
  • Viết thư cho một người bạn lâu ngày không liên lạc: 너무 오랫동안 연락을 못해 미안해 (Mình xin lỗi vì lâu lắm rồi mình không viết thư cho bạn).

Nội dung, lời muốn nói trong thư bằng tiếng Hàn

Có nhiều cách để bắt đầu viết nội dung của một bức thư bằng tiếng Hàn như:

  • Thông báo tin quan trọng: 말해줄게 있어서 편지를 써요 (Mình viết thư này để báo với bạn rằng…).
  • Thông báo tin vui cho bạn bè: …을 알려주게 되어 기뻐(Mình xin vui mừng thông báo rằng…).
  • Nhắc lại một thông điệp hoặc tin gì đó: ..를 전해 듣게 되어 기뻐 (Mình rất vui khi được biết…).
  • Cảm ơn người nhận vì đã gửi / đưa lời mời / đưa thông tin gì: 저에게 글을 주시니/ 초대하여 주시니/ 보내주시니 매우 감사합니다 (Mình rất vui khi nhận được thư / lời mời / đồ / quà bạn gửi).

Lời kết thúc trong thư bằng tiếng Hàn

Gồm lời chào kết thúc nội dung bức thư bằng tiếng Hàn: 예) 그럼 이만 줄일게요, 잘 지내세요. 다음에 또 연락=>>건강하게 잘 지내세요.

Ví dụ:

  • Gửi lời chúc của ai đó kèm theo thư: …도 안부를 물으십니다 (… gửi lời chào cho bạn).
  • Gửi lời chào tới ai đó qua người nhận thư: …께도 안부 전해 주십시오 (Cho mình gửi lời chào tới…).

Ngày tháng và họ tên trong thư bằng tiếng Hàn

  • Viết tên người nhận và 씀, 보냄, 드림, 올림.

Nội dung cần gửi gắm trong thư bằng tiếng Hàn

  • Bạn có thể hiểu như phần tái bút trong thư tiếng Việt để viết.

Hi vọng với sự hướng dẫn cách viết thư bằng tiếng Hàn này sẽ cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn học tiếng Hàn hiệu quả hơn. Hãy tham khảo bài viết trên và thử so sánh xem cách viết thư bằng tiếng Hàn có khác gì so với tiếng Việt không bạn nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *