Từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm phổ biến

Trung tâm Tiếng Hàn SOFL chia sẽ với các bạn các từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm phổ biến. Đây là những từ vựng rất thông dụng và cần thiết khi nói chuyện với du khách Nhật và đặc biệt là rất có ích với những bạn có ý định du lịch , sinh sống, làm việc trên đất nước Hàn Quốc.
70 từ vựng tiếng hàn về nơi chốn và các địa điểm nổi tiếng ở hàn quốc
Những địa điểm phổ biến qua từ vựng tiếng hàn

Nhưng trước khi học bài mới, hãy ôn lại bài học từ vựng tiếng Hàn về tên các loại của hàng rồi mới trau dồi thêm từ mới về địa điểm phổ biến mà trung tâm Tiếng Hàn SOFL đã tổng hợp nhé.

Những từ vựng tiếng hàn về đại điểm thông dụng

1. 다문화 센터 => trung tâm đa văn hóa
2. 복지관 => trung tâm phúc lợi xã hội
3. 동사무소 => ủy ban phường
4. 보건소 => trung tâm y tế cộng đồng
5. 호프 => quán nhậu
6. 배드민턴장 => sân cầu lông
7. 야구장 => sân bóng chày
8. 법윈 => tòa án
9. 골프장 => sân gôn
10. 우체국 => bưu điện
11. 경찰파출소 => đồn cảnh sát
12. 독서방 => phòng đọc sách
13. 항구 => hải cảng
14. 수영장 => bể bơi
15. 잡화점 => tiệm tạp hoá
16. 장례식장 => nơi tổ chức đám tang
17. 약국 => hiệu thuốc
18. 주유소 => trạm xăng dầu
19. 부동산 => bất động sản
20. 빵집 => tiệm bánh mỳ
21. 술집 => quán rượu
22. 커피숍 => quán cà phê

Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm
Xem thêm: dowload tài liệu tiếng hàn bổ ích

23. 터미널 => bến xe liên tỉnh
24. 버스정류장 => bến xe bus
25. 지하철역 => ga tàu điện
26. 모텔 => nhà nghỉ
27. 호텔 => khách sạn
28. 목욕탕 => nơi tắm công cộng
29. 대사관 => đại sứ quán
30. 박물관 => bảo tàng
31. 가게 => cửa hàng
32. 교회 => nhà thờ
33. 세탁소 => tiệm giặt là
34. 만화방 => tiệm cho thuê truyện tranh
35. 미용실 => tiệm cắt tóc, làm đầu
36. 놀이터 => khu vui chơi
37. 나이트 => sàn nhảy
38. 노래방 => quán karaoke
39. 출입국관리사무소 => cục quản lý xuất nhập cảnh
40. 시청 => toà nhà thị chính
41. 소방서 => sở cứu hoả
42. 경찰서 => sở cảnh sát
43. 공항 => sân bay
44. pc방 => quán game
45. 찜질방 => phòng tắm hơi
46. 편의점 => cửa hàng tạp hoá
47. 서점 => hiệu sách
48. 문구점 => hiệu văn phòng phẩm
49. 백화점 => tiệm bách hoá    

Một số câu tiếng Hàn cơ bản
Những câu tiếng hàn cơ bản của hàn ngữ SOFL

50. 마트 => siêu thị
51. 시장 => chợ
52. 빌라 => nhà villa
53. 학교 => trường học
54. 공원 => công viên
55. 식당 => quán ăn
56. 경기장 => sân thi đấu
57. 당구장 => nơi đánh bida
58. 탁구장 => nhà thi đấu bóng bàn
59. 농구장 => sân bóng rổ
60. 축구장 => sân đá bóng
61. 운동장 => sân vận động
62. 헬스장 => nơi tập thể hình
63. 공장 => công xưởng, nhà máy
64. 회사 => công ty
65. 영화관 => rạp chiếu phim
66. 극장 => nhà hát
67. 은행 => ngân hàng
68. 병원 => bệnh viện
89. 아파트 => chung cư
70. 도서관 => thư viện
Trên đây là những từ vựng tiếng hàn về địa điểm phổ biến của trung tâm tiếng hàn SOFL, bạn sẽ thêm bộ từ vựng này vào vốn kiến thức của bản thân chứ? Chúc bạn học tốt!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *