Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Giáng Sinh

Bây giờ là đầu tháng 12 rồi , và sắp bắt đầu một mùa giáng sinh nữa lại về . Tôi , bạn và tất cả mọi người đều mong chờ nó cái không khí rộn ràng,ấm áp .Và trung tâm tiếng hàn SOFL giới thiệu 1 số từ vựng tiếng Hàn chủ đề giáng sinh để chung vui với các bạn nào.!


Học từ vựng tiếng hàn về chủ đề giáng sinh

Đừng quên chuẩn bị vở ,bút để ghi chép lại nhằm làm tài liệu tham khảo nếu lỡ may bạn quên béng đi nhé!
성탄축하/메리 크리스마스: Merry Christmas
크리스마스 (Christmas): giáng sinh
눈: tuyết
눈이 오다: tuyết rơi
눈사람: người tuyết
눈의 여왕: bà chúa tuyết
썰매: xe trượt tuyết
순록: tuần lộc
산타 클로스 (Santa claus): ông già noel
벨: chuông
징글 벨: jingle bell
소나무: cây thông
겨울: mùa đông
춥다: lạnh
따뜻하다: ấm áp
행복하다: hạnh phúc
빨간/붉은: màu đỏ
흰색/백색: màu trắng
암녹색: màu xanh lá cây đậm
장식하다: trang trí
양초: cây nến
크리스마스 카드 (Christmas card): thiệp giáng sinh
눈송이: bông tuyết
눈꽃: hoa tuyết
선물: quà tặng
장식물: đồ trang trí
스타킹 (stocking): tất, vớ
굴뚝: ống khói

Từ vựng tiếng Hàn cho đêm Noel | DayhoctiengHan.edu.vn
Xem thêm: Học từ vựng tiếng hàn giao tiếp hiệu quả

크리스마스 조명: đèn giáng sinh
즐겁다: vui vẻ
감동하다: cảm động
성황을 이루다 : náo nhiệt
반기다: vui vẻ chào đón
가족: gia đình
조부,조모: Ông bà
부모: cha mẹ
친척,인척: họ hàng, người thân
사랑 / 애정: tình yêu
사랑하다: yêu
Những từ vựng tiếng hàn về giáng sinh thật thú vị phải không? Hãy tiếp tục đồng hành cùng trung tâm tiếng hàn SOFL để học tiếng Hàn cũng như khám phá những điều thú vị mà ngôn ngữ này mang lại nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *